Ổ Cứng EMC EMC 900GB 6Gb SAS 10K, V3-2S10-900, PN: 005051462

    Mô tả sản phẩm
    • Tình Trạng: Hàng New, Fullbox
    • Bảo Hành: 12 Tháng (1 đổi 1).
    • CO, CQ: Có CO.
    • Xuất Xứ: DELL EMC.
    • Quy cách: Hộp caton chống sốc.

    Tell: (024) 33 26 27 28

    Mr Tiến: 0948.40.70.80 

    LƯU Ý: GIÁ BÁN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10%

    BẠN SẼ NHẬN ĐƯỢC

    • Hàng Chính Hãng 100%.
    • Giá Rẻ Nhất (hoàn tiền nếu có chỗ rẻ hơn)
    • Đổi Trả Miễn Phí Trong 7 Ngày
    • Bảo Hành 12 Tháng
    • Đầy Đủ CO, CQ
    • Giao Hàng Hỏa Tốc Trong 24 Giờ
    • Giao Hàng Tận Nơi Trên Toàn Quốc
    • TỔNG QUAN VỀ  Ổ Cứng EMC 900GB 6Gb SAS 10K, PN: 005051462Model: V3-2S10-900

      005051462 là một Ổ Cứng EMC 900GB 6Gb SAS 10K HDD, kích thước 2.5″ chuẩn SAS, Model: V2-PS10-900. 005051462 phù hợp với mảng lưu trữ VNX 5200, 5400, 5600, 5800, 7600, 8000 hiện tại của bạn, tạo không gian lưu trữ cần thiết cho môi trường dữ liệu đòi hỏi khắt khe. Ổ cứng EMC 900GB 005051462 này có cấu hình cao và truyền dữ liệu ở tốc độ giao diện 6Gb/s để đáp ứng nhu cầu lưu trữ doanh nghiệp của bạn.

      Ổ Cứng EMC 900GB 6Gb SAS 10K, V3-2S10-900, PN: 005051462 
      Ổ Cứng EMC 900GB 6Gb SAS 10K, V3-2S10-900, PN: 005051462 

      Mô tả:

      • 005051462 EMC 900GB 6Gb SAS 10K HDD Chính Hãng
      • 005051462 Hot-Plug Hard Drive in 2.5-inch
      • 005051462 EMC Hot-Plug Hard Drive Tray(as pictured)
      • 005051462 Genuine EMC serial number and firmware
      • 005051462 Genuine EMC Certified Hard Drive
      • 005051462 Unity Spinning Drives
      • 005051462 Hỗ trợ sô lượng tối đa là SLOT

      Các Part Number ổ cứng EMC Cùng Model: V3-2S10-900

      • EMC Part# 005049810
      • EMC Part# 005050350
      • EMC Part# 005051462
      • EMC Part# 005051461
      • Model# V3-2S10-900

      THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA Ổ CỨNG EMC 005051462 

      Thông Số Kỹ Thuật của ổ cứng EMC 900GB 005051462 
      Chủng Loại:  Ổ Cứng EMC
      Mã Sản Phẩm: 005051462 
      Chuẩn Kết Nối:  SAS
      Dung Lượng:  900GB
      Sub-Category  HDD
      Hot Swap Tray  Đã bao gồm
      Giao Diện:  SAS
      Kích Thước:  2.5 inches
      Hãng sản xuất  DELL EMC
      Tốc Độ Vòng Quay:  – RPM
      Tốc Độ Giao Tiếp:  6Gb/s
      Dòng máy tương thích: VNX 5200, 5400, 5600, 5800, 7600, 8000

      Lưu ý:

      Trước khi cài đặt ổ cứng EMC 005051462 mới trong hệ thống lưu trữ, hãy sử dụng Trình quản lý EMC Unisphere ™ để xác định bản sửa đổi VNX OE đang chạy trên hệ thống lưu trữ. Trong Unisphere Manager, phiên bản VNX OE xuất hiện trên tab Phần mềm của hộp thoại Thuộc tính hệ thống lưu trữ cho hệ thống lưu trữ. Nếu sửa đổi này thấp hơn phiên bản tối thiểu VNX OE cần thiết cho đĩa, bạn phải nâng cấp VNX OE trên hệ thống lưu trữ trước khi cài đặt đĩa. EMC khuyên bạn nên nâng cấp VNX OE bằng cách sử dụng trình hướng dẫn trong phần Phần mềm hệ thống của Trình quản lý dịch vụ Unisphere (USM)

      Lưu ý 1: Mã sản phẩm của ổ cứng EMC (PN) xuất hiện trên nhãn ở mặt trước khay của ổ cứng. Lưu ý rằng mặc dù GUI OE có thể hiển thị hậu tố alpha ở cuối mã sản phẩm (Như: EFD), Nhưng các ký tự này không phải là một phần của thực tế của Mã sản phẩm.

      Lưu ý 2: Tất cả các ổ đĩa được liệt kê trong tài liệu này đều tuân thủ RoHS.

      Lưu ý 3:Các mô hình ổ đĩa Unity sử dụng các tiền tố sau

      • D3 = Bộ lưu trữ AC
      • Bộ nhớ cache D3FC = AC FAST
      • D3AF = Bộ lưu trữ AC khi được sử dụng trong All-Flash-Array (AFA)
      • D3N = Bộ lưu trữ DC NEBS
      • D3NFC = DC NEBS Bộ nhớ cache NHANH CHÓNG

      Lưu ý 4: Các bảng sau chỉ cung cấp số mô hình AC để tham khảo mục đích. Nếu có một ký hiệu ‘CÓ CÓ trong cột DC NEBS đối với bất kỳ ổ đĩa cụ thể nào thì PN tồn tại mô hình đặt hàng DC NEBS


      DÒNG MÁY HỖ TRỢ 005051462  

      Sản phẩm Ổ Cứng EMC 900GB 6Gb SAS 10K HDD, 005051462 Model: V3-2S10-900 hỗ trợ cho các dòng máy sau:

      • EMC VNX 5200
      • EMC VNX 5400
      • EMC VNX 5600
      • EMC VNX 5800
      • EMC VNX 7600
      • EMC VNX 8000

      Ngoài ra, Chúng tôi còn cung cấp cho quý khách hàng đầy đủ những sản phẩm Linh Kiện Storage EMC từ các dòng mới nhất đến các dòng cũ, ngoài ra chúng tôi còn có thể cung cấp cho quý vị giải pháp Lưu Trữ, giải pháp về Mạng và Bảo Mật…

      Công ty Intersys Global Phân Phối Ổ Cứng EMC, HDD EMC Storage, dùng cho mọi dòng máy

      Các dòng máy đang được Intersys cung cấp linh kiện gồm:

      • EMC VNX 5100
      • EMC VNX 5200
      • EMC VNX 5300
      • EMC VNX 5400
      • EMC VNX 5500
      • EMC VNX 5600
      • EMC VNX 5700
      • EMC VNX 5800
      • EMC VNX 7500
      • EMC VNX 7600
      • EMC VNX 7800
      • EMC VNX 8000
      • EMC VNXe 3100
      • EMC VNXe 3150
      • EMC VNXe 3200
      • EMC VNXe 3300
      • EMC CX3 10
      • EMC CX3 20
      • EMC CX3 40
      • EMC CX3 80
      • EMC CX4 120
      • EMC CX4 240
      • EMC CX4 480
      • EMC CX4 960
      • Unity 300
      • Unity 400
      • Unity 500
      • Unity 600

      INTERSYS TOÀN CẦU PHÂN PHỐI Ổ CỨNG EMC 005051462  

      Công Ty Intersys Global tự hào là nhà phân phối Ổ Cứng EMC hàng đầu Việt Nam. Ổ Cứng EMC 005051462 cũng như các sản phẩm Linh Kiện Máy Chủ của chúng tôi đã được tin tưởng và sử dụng tại hầu hết tất các trung tâm dữ liệu hàng đầu trong nước như: VNPT, VINAPHONE, MOBIPHONE, VTC, VTV, FPT, VDC, VINASAT,CẢNG HÀNG KHÔNG NỘI BÀI, Ngân Hàng An Bình, Ngân Hàng VIETCOMBANK, Ngân Hàng TECHCOMBANK, Ngân Hàng AGRIBANK, Ngân Hàng PVCOMBANK…

      Sản phẩm Ổ Cứng Server Máy Chủ của chúng tôi còn được các đối tác tin tưởng và đưa vào sử dụng tại các cơ quan của chính phủ như: Bộ Công An, Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư, Bộ Thông Tin và Truyền Thông, Tổng Cục An Ninh, Cục Kỹ Thuật Nghiệp Vụ, Sở Công Thương An Giang…


      THÔNG TIN ĐẶT HÀNG Ổ CỨNG EMC 005051462 

      Để đặt hàng Ổ Cứng EMC 005051462 hoặc các sản phẩm Ổ Cứng Server quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để nhận được báo giá và hỗ trợ tốt nhất:

      CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS TOÀN CẦU

      • TEL : (024) 33 26 27 28
      • Email: info@intersys.com.vn
      • Website : www.intersys.com.vn

      THÔNG TIN KỸ THUẬT CỦA CÁC DÒNG Ổ CỨNG EMC

      Chúng tôi xin gửi tới quý khách thông tin kỹ thuật về các dòng ổ cứng EMC qua các bảng sau:

      Bảng 1 – Liệt kê không gian có thể sử dụng cho các ổ đĩa của dòng VNX5200, VNX5400, VNX5600, VNX5800, VNX7600, VNX8000

      Listed Capacity Disk Usable Capacity
      4TB NLSAS Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other Disk 3668.66
      3TB NLSAS Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other Disk 2751.49
      2 TB NLSAS Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other Disk 1834.32GB
      1.6TB ME SSD Disk 0-3 (vault disk) 1199.0845GB
      Other Disk 1467.4546GB
      1 TB NLSAS Disk 0-3 (vault disk) 648.78GB
      Other disk 917.1648GB
      1.2 TB 10K Disk 0-3 (vault disk) 832.2155GB
      Other Disk 1100.58GB
      900 GB 10K Disk 0-3 (vault disk) 552.21GB
      Other disk 820.6008GB
      600 GB 10K or
      15K
      Disk 0-3 (vault disk) 268.40GB
      Other disk 536.7907GB
      300 GB 15K Disk 0-3 (vault disk) 000.0028GB
      Other disk 268.3865GB
      800 GB SSD Disk 0-3 (vault disk) 465.1942
      Other disk 733.5643
      400 GB SSD Disk 0-3 (vault disk) 98.3964GB
      Other disk 366.7665GB
      200 GB SSD Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other disk 183.4268GB
      100 GB SSD Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other disk 91.7096GB

      Bảng 2 – Liệt kê các model được hỗ trợ cho DAEs cho VNX5200, VNX5400, VNX5600, VNX5800, VNX7600, VNX8000

      DAE Type 7200RPM 10K RPM 15K RPM FAST Cache
      FLASH
      FAST -VP
      FLASH
      3U 3.5” x 15 DAE V4-VS07-xxx V4-VS10-xxx V4-VS15-xxx V4-VS6F-xxx V4-VS6FX-xxx
      2U 2.5” x 25 DAE

      3U 2.5” x 25 DPE

      V4-2S07-xxx V4-2S10-xxx V4-2S15-xxx V4-2S6F-xxx V4-2S6FX-xxx
      4U 3.5” x 60 DAE V4-DS07-xxx V4-DS10-xxx V4-DS15-xxx V4-DS6F-xxx V4-DS6FX-xxx

      Bảng 3 – Liệt kê không gian có thể sử dụng cho các ổ đĩa VNX5500, VNX5700, VNX7500

      Listed capacity1 USABLE CAPACITY PER DISK
      Disk VNX5500 VNX5700, VNX7500
      4TB Disk 0-3 (vault disk) 3613.7965GB Not Supported as vault disk
      Other disk 3668.6685GB
      3TB Disk 0-3 (vault disk) 2568.0829GB Not supported as vault disk
      Other disk 2751.5097GB
      2 TB Disk 0-3 (vault disk) 1640.1520GB Not supported as vault disk
      Other disk 1834.3236GB
      1 TB Disk 0-3 (vault disk) 733.7379GB Not supported as vault disk
      Other disk 917.1648GB
      900 GB Disk 0-3 (vault disk) 637.1739GB
      Other disk 820.6008GB
      600 GB Disk 0-3 (vault disk) 353.3638GB
      Other disk 536.7907GB
      300 GB Disk 0-3 (vault disk) 84.9597GB
      Other disk 268.3865GB
      200 GB Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other disk 183.4268GB
      100 GB Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other disk 91.7096GB

      Bảng 4 – Vỏ đĩa được hỗ trợ (DAEs) cho VNX5500, VNX5700, VNX7500

      DAE type VNX
      VNX5500 VNX5700 VNX7500
      4U 3.5” x 60 VNX6GSDAE60 VNX6GSDAE60
      VNX6GSDAE60P
      VNX6GSDAE60
      VNX6GSDAE60P
      3U 3.5” x 15 VNX6GSDAE15
      VNX6GSDAE15F
      VNX6GSDAE15
      VNX6GSDAE15F
      VNX6GSDAE15P
      VNX6GSDAE15PF
      VNX6GSDAE15
      VNX6GSDAE15F
      VNX6GSDAE15P
      VNX6GSDAE15PF
      2U 2.5” x 25 VNX6GSDAE25
      VNX6GSDAE25F
      VNX6GSDAE25
      VNX6GSDAE25F
      VNX6GSDAE25P
      VNX6GSDAE25PF
      VNX6GSDAE25
      VNX6GSDAE25F
      VNX6GSDAE25P
      VNX6GSDAE25PF

      Bảng 5 – Liệt kê các model được hỗ trợ cho DAEs cho các ổ đĩa VNX5500, VNX5700, VNX7500

      DAE type Storage systems: VNX5500, VNX5700, VNX7500
      7200RPM 10K RPM 15K RPM FLASH
      4U 3.5” x 60 VX-DS07-
      xxx
      VX-DS10-xxx N/A VX-DS6F
      xxx
      3U 3.5” x 15 VX-VS07-
      xxx
      VX-VS10-xxx VX-VS15-
      xxx
      VX-VS6F
      xxx
      2U 2.5” x 25 N/A VX-2S10-xxx N/A VX-2S6F-xxx

      Bảng 6 – Dung lượng đĩa có thể sử dụng cho VNX5100, VNX5300

      Listed capacity1 USABLE CAPACITY PER DISK
      Disk VNX5100, VNX5300
      4 TB Disk 0-3 (vault disk) 3613.7965GB
      Other disk 3668.6685GB
      3 TB Disk 0-3 (vault disk) 2568.0829GB
      Other disk 2751.5097GB
      2 TB Disk 0-3 (vault disk) 1650.9104GB
      Other disk 1834.3373GB
      1 TB Disk 0-3 (vault disk) 733.7379GB
      Other disk 917.1648GB
      900 GB Disk 0-3 (vault disk) 637.1739GB
      Other disk 820.6008GB
      600 GB Disk 0-3 (vault disk) 353.3638GB
      Other disk 536.7907GB
      300 GB Disk 0-3 (vault disk) 84.9597GB
      Other disk 268.3865GB
      200 GB Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other disk 183.4268GB
      100 GB Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other disk 91.7096GB

      Bảng 7 – Vỏ đĩa được hỗ trợ (DAEs) VNX5100, VNX5300

      DAE type VNX
      VNX5100 VNX5300
      3U 3.5” x 15 V31-DAE-R-15
      V31-DAE-N-15
      V31-DAE-R-15
      V31-DAE-N-15
      2U 2.5” x 25 V2-DAE-R-25-A
      V2-DAE-N-25-A
      V2-DAE-R-25-A
      V2-DAE-N-25-A

      Bảng 8 – Các model được hỗ trợ cho các mảng đĩa (DAE) VNX5100, VNX5300

      DAE type Storage systems: VNX5100, VNX5300
      7200RPM 10K RPM 15K RPM FLASH
      3U 3.5” x 15 V3-VS07-
      xxx
      V3-VS10-xxx V3-VS15-
      xxx
      V3-VS6F-xxx
      2U 2.5” x 25 N/A V3-2S10-xxx N/A V3-2S6F-xxx

      Bảng 9 – Dung lượng ổ đĩa Unity

      Pre-RAID Usable GB *
      RAW ** DATA SYSTEM
      200GB 183.4132 N/A
      400GB 366.7665 260.3465
      600GB 550.2822 443.8622
      800GB 733.5643 627.1443
      1.2TB 1100.5857 994.1657
      1.6TB 1467.4546 1361.0346
      1.8TB 1650.8891 1544.4691
      1.92TB 1751.9 1645.48
      2TB 1834.3236 1727.9036
      3.2TB 2919.9688 2813.5488
      3.84TB 3503.9688 3387.5488
      4TB 3668.6686 3562.2486
      6TB 5503.0135 5396.5935
      7.68TB 7006.9688 6900.5488
      15.36TB 14014.9688 13908.5488

      * GB = Base-2 GiB (1024 x 1024 x 1024)
      ** GB/TB = Base-10
      *** If used in DPE slots 0-3 or a RAID group with these drives in it


      Bảng 10 – Vỏ đĩa được hỗ trợ (DAEs) của VNXe3200

      DAE type VNXe3200
      2U 3.5” x 12 DAE V32-DAE-12
      2U 2.5” X25 DAE V32-DAE-25

      Bảng 11 – Các Model được hỗ trợ cho 2.5″ và 3.5″ của VNXe (DAE)

      DAE TYPE 7200RPM 10K RPM 15K RPM FAST Cache
      FLASH
      FAST -VP
      FLASH
      2U 3.5” x 12 DAE V6-PS07-xxx V6-PS10-xxx V6-PS15-xxx V6-PS6F-xxx V6-PS6FX-xxx
      2U 2.5” X25 DAE V6-2S07-xxx V6-2S10-xxx V6-2S15-xxx V6-2S6F-xxx V6-2S6FX-xxx

      Bảng 12 – Dung lượng ổ đĩa có thể sử dụng của CX4 Series

      Listed capacity11 Usable space per drive12
      Drive CX4-120 CX4-120, CX4-240, CX4-960
      3 TB Drive 0-4 (vault
      drive)
      Not supported as vault
      drive
      Not supported as vault
      drive
      Other drive 2751.4941 GB 2751.4941 GB
      2 TB Drive 0-4 (vault
      drive)
      1761.5965 GB Not supported as vault
      drive
      Other drive 1823.5632 GB 1823.5632 GB
      1 TB Drive 0-4 (vault
      drive)
      855.1824 GB Not supported as vault
      drive
      Other drive 917.1492 GB 917.1492 GB
      600 GB Drive 0-4 (vault
      drive)
      474.8083 GB 474.8083 GB
      Other drive 536.7751 GB 536.7751 GB
      450 GB Drive 0-4 (vault
      drive)
      340.6062 GB 340.6062 GB
      Other drive 402.5730 GB 402.5730 GB
      400 GB Drive 0-4 (vault
      drive)
      304.7978 GB 304.7978 GB
      Other drive 366.7646 GB 366.7646 GB
      300 GB Drive 0-4 (vault
      drive)
      206.4041 GB 206.4041 GB
      Other drive 268.3709 GB 268.3709 GB
      200 GB Drive 0-4 (vault
      drive)
      121.4444 GB 121.4444 GB
      Other drive 1832.4112 GB 1832.4112 GB
      146 GB Drive 0-4 (vault
      drive)
      71.6806 GB 71.6806 GB
      Other drive 133.6473 GB 133.6473 GB
      73 GB Drive 0-4 (vault
      drive)
      Not supported as vault
      drive
      Not supported as vault
      drive
      Other drive 66.6055 GB 66.6055 GB

      Bảng 12 – Vỏ ổ đĩa được hỗ trợ (DAEs) của CX-Series

      DAE type Storage systems supported
      CX200, CX400, CX600 CX300, CX500, CX700 CX3 series CX4 series
      DAE2 Yes Yes Yes Yes15
      DAE2-ATA Yes Yes Yes Yes14
      DAE2P No Yes Yes Yes14
      DAE3P
      (DAE4P)
      No No Yes Yes

      Bảng 13 – Các model được hỗ trợ cho các vỏ ổ đĩa (DAE) CX-Series

      DAE type Storage systems supported
      CX-SA CX-2G16 CX-4G15 CX-AT17 CX-FC (EFDs)
      DAE2 No Yes Yes No No
      DAE2-ATA No No No Yes No
      DAE2P No Yes Some18 No No
      DAE3P
      (DAE4P)
      Yes19 Yes Yes20 No Yes

       

      Đọc thêm

      Rút gọn

    • Thông Số Kỹ Thuật của ổ cứng EMC 900GB 005051462
      Chủng Loại:  Ổ Cứng EMC
      Mã Sản Phẩm: 005051462
      Chuẩn Kết Nối:  SAS
      Dung Lượng:  900GB
      Sub-Category  HDD
      Hot Swap Tray  Đã bao gồm
      Giao Diện: SAS
      Kích Thước:  2.5 inches
      Hãng sản xuất  DELL EMC
      Tốc Độ Vòng Quay:  – RPM
      Tốc Độ Giao Tiếp:  6Gb/s
      Dòng máy tương thích: VNX 5200, 5400, 5600, 5800, 7600, 8000

      THÔNG TIN KỸ THUẬT CỦA CÁC DÒNG Ổ CỨNG EMC

      Chúng tôi xin gửi tới quý khách thông tin kỹ thuật về các dòng ổ cứng EMC qua các bảng sau:

      Bảng 1 – Liệt kê không gian có thể sử dụng cho các ổ đĩa của dòng VNX5200, VNX5400, VNX5600, VNX5800, VNX7600, VNX8000

      Listed Capacity Disk Usable Capacity
      4TB NLSAS Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other Disk 3668.66
      3TB NLSAS Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other Disk 2751.49
      2 TB NLSAS Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other Disk 1834.32GB
      1.6TB ME SSD Disk 0-3 (vault disk) 1199.0845GB
      Other Disk 1467.4546GB
      1 TB NLSAS Disk 0-3 (vault disk) 648.78GB
      Other disk 917.1648GB
      1.2 TB 10K Disk 0-3 (vault disk) 832.2155GB
      Other Disk 1100.58GB
      900 GB 10K Disk 0-3 (vault disk) 552.21GB
      Other disk 820.6008GB
      600 GB 10K or
      15K
      Disk 0-3 (vault disk) 268.40GB
      Other disk 536.7907GB
      300 GB 15K Disk 0-3 (vault disk) 000.0028GB
      Other disk 268.3865GB
      800 GB SSD Disk 0-3 (vault disk) 465.1942
      Other disk 733.5643
      400 GB SSD Disk 0-3 (vault disk) 98.3964GB
      Other disk 366.7665GB
      200 GB SSD Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other disk 183.4268GB
      100 GB SSD Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other disk 91.7096GB

      Bảng 2 – Liệt kê các model được hỗ trợ cho DAEs cho VNX5200, VNX5400, VNX5600, VNX5800, VNX7600, VNX8000

      DAE Type 7200RPM 10K RPM 15K RPM FAST Cache
      FLASH
      FAST -VP
      FLASH
      3U 3.5” x 15 DAE V4-VS07-xxx V4-VS10-xxx V4-VS15-xxx V4-VS6F-xxx V4-VS6FX-xxx
      2U 2.5” x 25 DAE

      3U 2.5” x 25 DPE

      V4-2S07-xxx V4-2S10-xxx V4-2S15-xxx V4-2S6F-xxx V4-2S6FX-xxx
      4U 3.5” x 60 DAE V4-DS07-xxx V4-DS10-xxx V4-DS15-xxx V4-DS6F-xxx V4-DS6FX-xxx

      Bảng 3 – Liệt kê không gian có thể sử dụng cho các ổ đĩa VNX5500, VNX5700, VNX7500

      Listed capacity1 USABLE CAPACITY PER DISK
      Disk VNX5500 VNX5700, VNX7500
      4TB Disk 0-3 (vault disk) 3613.7965GB Not Supported as vault disk
      Other disk 3668.6685GB
      3TB Disk 0-3 (vault disk) 2568.0829GB Not supported as vault disk
      Other disk 2751.5097GB
      2 TB Disk 0-3 (vault disk) 1640.1520GB Not supported as vault disk
      Other disk 1834.3236GB
      1 TB Disk 0-3 (vault disk) 733.7379GB Not supported as vault disk
      Other disk 917.1648GB
      900 GB Disk 0-3 (vault disk) 637.1739GB
      Other disk 820.6008GB
      600 GB Disk 0-3 (vault disk) 353.3638GB
      Other disk 536.7907GB
      300 GB Disk 0-3 (vault disk) 84.9597GB
      Other disk 268.3865GB
      200 GB Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other disk 183.4268GB
      100 GB Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other disk 91.7096GB

      Bảng 4 – Vỏ đĩa được hỗ trợ (DAEs) cho VNX5500, VNX5700, VNX7500

      DAE type VNX
      VNX5500 VNX5700 VNX7500
      4U 3.5” x 60 VNX6GSDAE60 VNX6GSDAE60
      VNX6GSDAE60P
      VNX6GSDAE60
      VNX6GSDAE60P
      3U 3.5” x 15 VNX6GSDAE15
      VNX6GSDAE15F
      VNX6GSDAE15
      VNX6GSDAE15F
      VNX6GSDAE15P
      VNX6GSDAE15PF
      VNX6GSDAE15
      VNX6GSDAE15F
      VNX6GSDAE15P
      VNX6GSDAE15PF
      2U 2.5” x 25 VNX6GSDAE25
      VNX6GSDAE25F
      VNX6GSDAE25
      VNX6GSDAE25F
      VNX6GSDAE25P
      VNX6GSDAE25PF
      VNX6GSDAE25
      VNX6GSDAE25F
      VNX6GSDAE25P
      VNX6GSDAE25PF

      Bảng 5 – Liệt kê các model được hỗ trợ cho DAEs cho các ổ đĩa VNX5500, VNX5700, VNX7500

      DAE type Storage systems: VNX5500, VNX5700, VNX7500
      7200RPM 10K RPM 15K RPM FLASH
      4U 3.5” x 60 VX-DS07-
      xxx
      VX-DS10-xxx N/A VX-DS6F
      xxx
      3U 3.5” x 15 VX-VS07-
      xxx
      VX-VS10-xxx VX-VS15-
      xxx
      VX-VS6F
      xxx
      2U 2.5” x 25 N/A VX-2S10-xxx N/A VX-2S6F-xxx

      Bảng 6 – Dung lượng đĩa có thể sử dụng cho VNX5100, VNX5300

      Listed capacity1 USABLE CAPACITY PER DISK
      Disk VNX5100, VNX5300
      4 TB Disk 0-3 (vault disk) 3613.7965GB
      Other disk 3668.6685GB
      3 TB Disk 0-3 (vault disk) 2568.0829GB
      Other disk 2751.5097GB
      2 TB Disk 0-3 (vault disk) 1650.9104GB
      Other disk 1834.3373GB
      1 TB Disk 0-3 (vault disk) 733.7379GB
      Other disk 917.1648GB
      900 GB Disk 0-3 (vault disk) 637.1739GB
      Other disk 820.6008GB
      600 GB Disk 0-3 (vault disk) 353.3638GB
      Other disk 536.7907GB
      300 GB Disk 0-3 (vault disk) 84.9597GB
      Other disk 268.3865GB
      200 GB Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other disk 183.4268GB
      100 GB Disk 0-3 (vault disk) Not supported as vault disk
      Other disk 91.7096GB

      Bảng 7 – Vỏ đĩa được hỗ trợ (DAEs) VNX5100, VNX5300

      DAE type VNX
      VNX5100 VNX5300
      3U 3.5” x 15 V31-DAE-R-15
      V31-DAE-N-15
      V31-DAE-R-15
      V31-DAE-N-15
      2U 2.5” x 25 V2-DAE-R-25-A
      V2-DAE-N-25-A
      V2-DAE-R-25-A
      V2-DAE-N-25-A

      Bảng 8 – Các model được hỗ trợ cho các mảng đĩa (DAE) VNX5100, VNX5300

      DAE type Storage systems: VNX5100, VNX5300
      7200RPM 10K RPM 15K RPM FLASH
      3U 3.5” x 15 V3-VS07-
      xxx
      V3-VS10-xxx V3-VS15-
      xxx
      V3-VS6F-xxx
      2U 2.5” x 25 N/A V3-2S10-xxx N/A V3-2S6F-xxx

      Bảng 9 – Dung lượng ổ đĩa Unity

      Pre-RAID Usable GB *
      RAW ** DATA SYSTEM
      200GB 183.4132 N/A
      400GB 366.7665 260.3465
      600GB 550.2822 443.8622
      800GB 733.5643 627.1443
      1.2TB 1100.5857 994.1657
      1.6TB 1467.4546 1361.0346
      1.8TB 1650.8891 1544.4691
      1.92TB 1751.9 1645.48
      2TB 1834.3236 1727.9036
      3.2TB 2919.9688 2813.5488
      3.84TB 3503.9688 3387.5488
      4TB 3668.6686 3562.2486
      6TB 5503.0135 5396.5935
      7.68TB 7006.9688 6900.5488
      15.36TB 14014.9688 13908.5488

      * GB = Base-2 GiB (1024 x 1024 x 1024)
      ** GB/TB = Base-10
      *** If used in DPE slots 0-3 or a RAID group with these drives in it


      Bảng 10 – Vỏ đĩa được hỗ trợ (DAEs) của VNXe3200

      DAE type VNXe3200
      2U 3.5” x 12 DAE V32-DAE-12
      2U 2.5” X25 DAE V32-DAE-25

      Bảng 11 – Các Model được hỗ trợ cho 2.5″ và 3.5″ của VNXe (DAE)

      DAE TYPE 7200RPM 10K RPM 15K RPM FAST Cache
      FLASH
      FAST -VP
      FLASH
      2U 3.5” x 12 DAE V6-PS07-xxx V6-PS10-xxx V6-PS15-xxx V6-PS6F-xxx V6-PS6FX-xxx
      2U 2.5” X25 DAE V6-2S07-xxx V6-2S10-xxx V6-2S15-xxx V6-2S6F-xxx V6-2S6FX-xxx

      Bảng 12 – Dung lượng ổ đĩa có thể sử dụng của CX4 Series

      Listed capacity11 Usable space per drive12
      Drive CX4-120 CX4-120, CX4-240, CX4-960
      3 TB Drive 0-4 (vault
      drive)
      Not supported as vault
      drive
      Not supported as vault
      drive
      Other drive 2751.4941 GB 2751.4941 GB
      2 TB Drive 0-4 (vault
      drive)
      1761.5965 GB Not supported as vault
      drive
      Other drive 1823.5632 GB 1823.5632 GB
      1 TB Drive 0-4 (vault
      drive)
      855.1824 GB Not supported as vault
      drive
      Other drive 917.1492 GB 917.1492 GB
      600 GB Drive 0-4 (vault
      drive)
      474.8083 GB 474.8083 GB
      Other drive 536.7751 GB 536.7751 GB
      450 GB Drive 0-4 (vault
      drive)
      340.6062 GB 340.6062 GB
      Other drive 402.5730 GB 402.5730 GB
      400 GB Drive 0-4 (vault
      drive)
      304.7978 GB 304.7978 GB
      Other drive 366.7646 GB 366.7646 GB
      300 GB Drive 0-4 (vault
      drive)
      206.4041 GB 206.4041 GB
      Other drive 268.3709 GB 268.3709 GB
      200 GB Drive 0-4 (vault
      drive)
      121.4444 GB 121.4444 GB
      Other drive 1832.4112 GB 1832.4112 GB
      146 GB Drive 0-4 (vault
      drive)
      71.6806 GB 71.6806 GB
      Other drive 133.6473 GB 133.6473 GB
      73 GB Drive 0-4 (vault
      drive)
      Not supported as vault
      drive
      Not supported as vault
      drive
      Other drive 66.6055 GB 66.6055 GB

      Bảng 12 – Vỏ ổ đĩa được hỗ trợ (DAEs) của CX-Series

      DAE type Storage systems supported
      CX200, CX400, CX600 CX300, CX500, CX700 CX3 series CX4 series
      DAE2 Yes Yes Yes Yes15
      DAE2-ATA Yes Yes Yes Yes14
      DAE2P No Yes Yes Yes14
      DAE3P
      (DAE4P)
      No No Yes Yes

      Bảng 13 – Các model được hỗ trợ cho các vỏ ổ đĩa (DAE) CX-Series

      DAE type Storage systems supported
      CX-SA CX-2G16 CX-4G15 CX-AT17 CX-FC (EFDs)
      DAE2 No Yes Yes No No
      DAE2-ATA No No No Yes No
      DAE2P No Yes Some18 No No
      DAE3P
      (DAE4P)
      Yes19 Yes Yes20 No Yes

      Đọc thêm

      Rút gọn

    Đánh giá

    Đánh giá trung bình

    0/5

    0 nhận xét & đánh giá
    5
    0
    4
    0
    3
    0
    2
    0
    1
    0

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ổ Cứng EMC EMC 900GB 6Gb SAS 10K, V3-2S10-900, PN: 005051462”

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    HỖ TRỢ 24/7

    • Tell - (024) 33 26 27 28
    • (call / zalo) Mr Tiến - 0948.40.70.80
    Nhập Email để nhận ngay báo giá sản phẩm

      • Kết Nối Với Chúng Tôi

      Hotline: 0948.40.70.80