TỔNG QUAN VỀ Ổ Cứng EMC 750GB 7.2K 3.5 SATA, PN: 005048777, Model: AX-S207-750
005048777 là một Ổ Cứng EMC 750GB 7.2K 3.5 SATA HDD, kích thước 3.5″ chuẩn SATA, Model: AX-S207-750. 005048777 phù hợp với mảng lưu trữ hiện tại của bạn, tạo không gian lưu trữ cần thiết cho môi trường dữ liệu đòi hỏi khắt khe. Ổ cứng EMC 900GB 005048777 này có cấu hình cao và truyền dữ liệu ở tốc độ giao diện 4Gb/s để đáp ứng nhu cầu lưu trữ doanh nghiệp của bạn.
Mô tả:
- 005048777 EMC 750GB 7.2K 3.5 SATA HDD Chính Hãng
- 005048777 Hot-Plug Hard Drive in 3.5-inch
- 005048777 EMC Hot-Plug Hard Drive Tray(as pictured)
- 005048777 Genuine EMC serial number and firmware
- 005048777 Genuine EMC Certified Hard Drive
- 005048777 Unity Spinning Drives
- 005048777 Hỗ trợ sô lượng tối đa là SLOT
Các Part Number ổ cứng EMC Cùng Model: AX-S207-750
- EMC Part# 005048724
- EMC Part# 005048803
- EMC Part# 005048826
- EMC Part# 005048777
- EMC Part# 005048830
- EMC Part# 005050670
- EMC Part# 005049063
- Model# AX-S207-750
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA Ổ CỨNG EMC 005048777
Thông Số Kỹ Thuật của ổ cứng EMC 750GB 005048777 |
Chủng Loại: |
Ổ Cứng EMC |
Mã Sản Phẩm: |
005048777 |
Chuẩn Kết Nối: |
SATA |
Dung Lượng: |
750GB |
Sub-Category |
HDD |
Hot Swap Tray |
Đã bao gồm |
Giao Diện: |
SATA |
Kích Thước: |
3.5 inches |
Hãng sản xuất |
DELL EMC |
Tốc Độ Vòng Quay: |
– RPM |
Tốc Độ Giao Tiếp: |
4Gb/s |
Dòng máy tương thích: |
|
Lưu ý:
Trước khi cài đặt ổ cứng EMC 005048777 mới trong hệ thống lưu trữ, hãy sử dụng Trình quản lý EMC Unisphere ™ để xác định bản sửa đổi VNX OE đang chạy trên hệ thống lưu trữ. Trong Unisphere Manager, phiên bản VNX OE xuất hiện trên tab Phần mềm của hộp thoại Thuộc tính hệ thống lưu trữ cho hệ thống lưu trữ. Nếu sửa đổi này thấp hơn phiên bản tối thiểu VNX OE cần thiết cho đĩa, bạn phải nâng cấp VNX OE trên hệ thống lưu trữ trước khi cài đặt đĩa. EMC khuyên bạn nên nâng cấp VNX OE bằng cách sử dụng trình hướng dẫn trong phần Phần mềm hệ thống của Trình quản lý dịch vụ Unisphere (USM)
Lưu ý 1: Mã sản phẩm của ổ cứng EMC (PN) xuất hiện trên nhãn ở mặt trước khay của ổ cứng. Lưu ý rằng mặc dù GUI OE có thể hiển thị hậu tố alpha ở cuối mã sản phẩm (Như: EFD), Nhưng các ký tự này không phải là một phần của thực tế của Mã sản phẩm.
Lưu ý 2: Tất cả các ổ đĩa được liệt kê trong tài liệu này đều tuân thủ RoHS.
Lưu ý 3:Các mô hình ổ đĩa Unity sử dụng các tiền tố sau
• D3 = Bộ lưu trữ AC
• Bộ nhớ cache D3FC = AC FAST
• D3AF = Bộ lưu trữ AC khi được sử dụng trong All-Flash-Array (AFA)
• D3N = Bộ lưu trữ DC NEBS
• D3NFC = DC NEBS Bộ nhớ cache NHANH CHÓNG
Lưu ý 4: Các bảng sau chỉ cung cấp số mô hình AC để tham khảo mục đích. Nếu có một ký hiệu ‘CÓ CÓ trong cột DC NEBS đối với bất kỳ ổ đĩa cụ thể nào thì PN tồn tại mô hình đặt hàng DC NEBS
DÒNG MÁY HỖ TRỢ 005048777
Sản phẩm Ổ Cứng EMC 750GB 7.2K 3.5 SATA HDD, 005048777 Model: AX-S207-750 hỗ trợ cho các dòng máy sau:
- EMC VNX 5200
- EMC VNX 5400
- EMC VNX 5600
- EMC VNX 5800
- EMC VNX 7600
- EMC VNX 8000
- EMC VNXe 3200
- EMC VNXe 1600
Ngoài ra, Chúng tôi còn cung cấp cho quý khách hàng đầy đủ những sản phẩm Linh Kiện Storage EMC từ các dòng mới nhất đến các dòng cũ, ngoài ra chúng tôi còn có thể cung cấp cho quý vị giải pháp Lưu Trữ, giải pháp về Mạng và Bảo Mật…
Công ty Intersys Global Phân Phối Ổ Cứng EMC, HDD EMC Storage, dùng cho mọi dòng máy
Các dòng máy đang được Intersys cung cấp linh kiện gồm:
- EMC VNX 5100
- EMC VNX 5200
- EMC VNX 5300
- EMC VNX 5400
- EMC VNX 5500
- EMC VNX 5600
- EMC VNX 5700
- EMC VNX 5800
- EMC VNX 7500
- EMC VNX 7600
- EMC VNX 7800
- EMC VNX 8000
- EMC VNXe 3100
- EMC VNXe 3150
- EMC VNXe 3200
- EMC VNXe 3300
- EMC CX3 10
- EMC CX3 20
- EMC CX3 40
- EMC CX3 80
- EMC CX4 120
- EMC CX4 240
- EMC CX4 480
- EMC CX4 960
- Unity 300
- Unity 400
- Unity 500
- Unity 600
INTERSYS TOÀN CẦU PHÂN PHỐI Ổ CỨNG EMC 005048777
Công Ty Intersys Global tự hào là nhà phân phối
Ổ Cứng EMC hàng đầu Việt Nam. Ổ Cứng EMC
005048777 cũng như các sản phẩm
Linh Kiện Máy Chủ của chúng tôi đã được tin tưởng và sử dụng tại hầu hết tất các trung tâm dữ liệu hàng đầu trong nước như:
VNPT, VINAPHONE, MOBIPHONE, VTC, VTV, FPT, VDC, VINASAT,CẢNG HÀNG KHÔNG NỘI BÀI, Ngân Hàng An Bình, Ngân Hàng VIETCOMBANK, Ngân Hàng TECHCOMBANK, Ngân Hàng AGRIBANK, Ngân Hàng PVCOMBANK…
Sản phẩm Ổ Cứng Server Máy Chủ của chúng tôi còn được các đối tác tin tưởng và đưa vào sử dụng tại các cơ quan của chính phủ như: Bộ Công An, Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư, Bộ Thông Tin và Truyền Thông, Tổng Cục An Ninh, Cục Kỹ Thuật Nghiệp Vụ, Sở Công Thương An Giang…
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG Ổ CỨNG EMC 005048777
Để đặt hàng Ổ Cứng EMC 005048777 hoặc các sản phẩm Ổ Cứng Server quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để nhận được báo giá và hỗ trợ tốt nhất:
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ INTERSYS TOÀN CẦU
- TEL : (024) 33 26 27 28
- Email: info@intersys.com.vn
- Website : www.intersys.com.vn
THÔNG TIN KỸ THUẬT CỦA CÁC DÒNG Ổ CỨNG EMC
Chúng tôi xin gửi tới quý khách thông tin kỹ thuật về các dòng ổ cứng EMC qua các bảng sau:
Bảng 1 – Liệt kê không gian có thể sử dụng cho các ổ đĩa của dòng VNX5200, VNX5400, VNX5600, VNX5800, VNX7600, VNX8000
Listed Capacity |
Disk |
Usable Capacity |
4TB NLSAS |
Disk 0-3 (vault disk) |
Not supported as vault disk |
Other Disk |
3668.66 |
3TB NLSAS |
Disk 0-3 (vault disk) |
Not supported as vault disk |
Other Disk |
2751.49 |
2 TB NLSAS |
Disk 0-3 (vault disk) |
Not supported as vault disk |
Other Disk |
1834.32GB |
1.6TB ME SSD |
Disk 0-3 (vault disk) |
1199.0845GB |
Other Disk |
1467.4546GB |
1 TB NLSAS |
Disk 0-3 (vault disk) |
648.78GB |
Other disk |
917.1648GB |
1.2 TB 10K |
Disk 0-3 (vault disk) |
832.2155GB |
Other Disk |
1100.58GB |
900 GB 10K |
Disk 0-3 (vault disk) |
552.21GB |
Other disk |
820.6008GB |
600 GB 10K or
15K |
Disk 0-3 (vault disk) |
268.40GB |
Other disk |
536.7907GB |
300 GB 15K |
Disk 0-3 (vault disk) |
000.0028GB |
Other disk |
268.3865GB |
800 GB SSD |
Disk 0-3 (vault disk) |
465.1942 |
Other disk |
733.5643 |
400 GB SSD |
Disk 0-3 (vault disk) |
98.3964GB |
Other disk |
366.7665GB |
200 GB SSD |
Disk 0-3 (vault disk) |
Not supported as vault disk |
Other disk |
183.4268GB |
100 GB SSD |
Disk 0-3 (vault disk) |
Not supported as vault disk |
Other disk |
91.7096GB |
Bảng 2 – Liệt kê các model được hỗ trợ cho DAEs cho VNX5200, VNX5400, VNX5600, VNX5800, VNX7600, VNX8000
DAE Type |
7200RPM |
10K RPM |
15K RPM |
FAST Cache
FLASH |
FAST -VP
FLASH |
3U 3.5” x 15 DAE |
V4-VS07-xxx |
V4-VS10-xxx |
V4-VS15-xxx |
V4-VS6F-xxx |
V4-VS6FX-xxx |
2U 2.5” x 25 DAE
3U 2.5” x 25 DPE |
V4-2S07-xxx |
V4-2S10-xxx |
V4-2S15-xxx |
V4-2S6F-xxx |
V4-2S6FX-xxx |
4U 3.5” x 60 DAE |
V4-DS07-xxx |
V4-DS10-xxx |
V4-DS15-xxx |
V4-DS6F-xxx |
V4-DS6FX-xxx |
Bảng 3 – Liệt kê không gian có thể sử dụng cho các ổ đĩa VNX5500, VNX5700, VNX7500
Listed capacity1 |
USABLE CAPACITY PER DISK |
|
Disk |
VNX5500 |
VNX5700, VNX7500 |
4TB |
Disk 0-3 (vault disk) |
3613.7965GB |
Not Supported as vault disk |
|
Other disk |
3668.6685GB |
3TB |
Disk 0-3 (vault disk) |
2568.0829GB |
Not supported as vault disk |
|
Other disk |
2751.5097GB |
2 TB |
Disk 0-3 (vault disk) |
1640.1520GB |
Not supported as vault disk |
|
Other disk |
1834.3236GB |
1 TB |
Disk 0-3 (vault disk) |
733.7379GB |
Not supported as vault disk |
|
Other disk |
917.1648GB |
900 GB |
Disk 0-3 (vault disk) |
637.1739GB |
|
Other disk |
820.6008GB |
600 GB |
Disk 0-3 (vault disk) |
353.3638GB |
|
Other disk |
536.7907GB |
300 GB |
Disk 0-3 (vault disk) |
84.9597GB |
|
Other disk |
268.3865GB |
200 GB |
Disk 0-3 (vault disk) |
Not supported as vault disk |
|
Other disk |
183.4268GB |
100 GB |
Disk 0-3 (vault disk) |
Not supported as vault disk |
|
Other disk |
91.7096GB |
Bảng 4 – Vỏ đĩa được hỗ trợ (DAEs) cho VNX5500, VNX5700, VNX7500
DAE type |
VNX |
VNX5500 |
VNX5700 |
VNX7500 |
4U 3.5” x 60 |
VNX6GSDAE60 |
VNX6GSDAE60
VNX6GSDAE60P |
VNX6GSDAE60
VNX6GSDAE60P |
3U 3.5” x 15 |
VNX6GSDAE15
VNX6GSDAE15F |
VNX6GSDAE15
VNX6GSDAE15F
VNX6GSDAE15P
VNX6GSDAE15PF |
VNX6GSDAE15
VNX6GSDAE15F
VNX6GSDAE15P
VNX6GSDAE15PF |
2U 2.5” x 25 |
VNX6GSDAE25
VNX6GSDAE25F |
VNX6GSDAE25
VNX6GSDAE25F
VNX6GSDAE25P
VNX6GSDAE25PF |
VNX6GSDAE25
VNX6GSDAE25F
VNX6GSDAE25P
VNX6GSDAE25PF |
Bảng 5 – Liệt kê các model được hỗ trợ cho DAEs cho các ổ đĩa VNX5500, VNX5700, VNX7500
DAE type |
Storage systems: VNX5500, VNX5700, VNX7500 |
7200RPM |
10K RPM |
15K RPM |
FLASH |
4U 3.5” x 60 |
VX-DS07-
xxx |
VX-DS10-xxx |
N/A |
VX-DS6F
xxx |
3U 3.5” x 15 |
VX-VS07-
xxx |
VX-VS10-xxx |
VX-VS15-
xxx |
VX-VS6F
xxx |
2U 2.5” x 25 |
N/A |
VX-2S10-xxx |
N/A |
VX-2S6F-xxx |
Bảng 6 – Dung lượng đĩa có thể sử dụng cho VNX5100, VNX5300
Listed capacity1 |
USABLE CAPACITY PER DISK |
|
Disk |
VNX5100, VNX5300 |
4 TB |
Disk 0-3 (vault disk) |
3613.7965GB |
Other disk |
3668.6685GB |
3 TB |
Disk 0-3 (vault disk) |
2568.0829GB |
Other disk |
2751.5097GB |
2 TB |
Disk 0-3 (vault disk) |
1650.9104GB |
Other disk |
1834.3373GB |
1 TB |
Disk 0-3 (vault disk) |
733.7379GB |
Other disk |
917.1648GB |
900 GB |
Disk 0-3 (vault disk) |
637.1739GB |
Other disk |
820.6008GB |
600 GB |
Disk 0-3 (vault disk) |
353.3638GB |
Other disk |
536.7907GB |
300 GB |
Disk 0-3 (vault disk) |
84.9597GB |
Other disk |
268.3865GB |
200 GB |
Disk 0-3 (vault disk) |
Not supported as vault disk |
Other disk |
183.4268GB |
100 GB |
Disk 0-3 (vault disk) |
Not supported as vault disk |
Other disk |
91.7096GB |
Bảng 7 – Vỏ đĩa được hỗ trợ (DAEs) VNX5100, VNX5300
DAE type |
VNX |
|
VNX5100 |
VNX5300 |
3U 3.5” x 15 |
V31-DAE-R-15
V31-DAE-N-15 |
V31-DAE-R-15
V31-DAE-N-15 |
2U 2.5” x 25 |
V2-DAE-R-25-A
V2-DAE-N-25-A |
V2-DAE-R-25-A
V2-DAE-N-25-A |
Bảng 8 – Các model được hỗ trợ cho các mảng đĩa (DAE) VNX5100, VNX5300
DAE type |
Storage systems: VNX5100, VNX5300 |
7200RPM |
10K RPM |
15K RPM |
FLASH |
3U 3.5” x 15 |
V3-VS07-
xxx |
V3-VS10-xxx |
V3-VS15-
xxx |
V3-VS6F-xxx |
2U 2.5” x 25 |
N/A |
V3-2S10-xxx |
N/A |
V3-2S6F-xxx |
Bảng 9 – Dung lượng ổ đĩa Unity
Pre-RAID Usable GB * |
RAW ** |
DATA |
SYSTEM |
200GB |
183.4132 |
N/A |
400GB |
366.7665 |
260.3465 |
600GB |
550.2822 |
443.8622 |
800GB |
733.5643 |
627.1443 |
1.2TB |
1100.5857 |
994.1657 |
1.6TB |
1467.4546 |
1361.0346 |
1.8TB |
1650.8891 |
1544.4691 |
1.92TB |
1751.9 |
1645.48 |
2TB |
1834.3236 |
1727.9036 |
3.2TB |
2919.9688 |
2813.5488 |
3.84TB |
3503.9688 |
3387.5488 |
4TB |
3668.6686 |
3562.2486 |
6TB |
5503.0135 |
5396.5935 |
7.68TB |
7006.9688 |
6900.5488 |
15.36TB |
14014.9688 |
13908.5488 |
* GB = Base-2 GiB (1024 x 1024 x 1024)
** GB/TB = Base-10
*** If used in DPE slots 0-3 or a RAID group with these drives in it
Bảng 10 – Vỏ đĩa được hỗ trợ (DAEs) của VNXe3200
DAE type |
VNXe3200 |
2U 3.5” x 12 DAE |
V32-DAE-12 |
2U 2.5” X25 DAE |
V32-DAE-25 |
Bảng 11 – Các Model được hỗ trợ cho 2.5″ và 3.5″ của VNXe (DAE)
DAE TYPE |
7200RPM |
10K RPM |
15K RPM |
FAST Cache
FLASH |
FAST -VP
FLASH |
2U 3.5” x 12 DAE |
V6-PS07-xxx |
V6-PS10-xxx |
V6-PS15-xxx |
V6-PS6F-xxx |
V6-PS6FX-xxx |
2U 2.5” X25 DAE |
V6-2S07-xxx |
V6-2S10-xxx |
V6-2S15-xxx |
V6-2S6F-xxx |
V6-2S6FX-xxx |
Bảng 12 – Dung lượng ổ đĩa có thể sử dụng của CX4 Series
Listed capacity11 |
Usable space per drive12 |
Drive |
CX4-120 |
CX4-120, CX4-240, CX4-960 |
3 TB |
Drive 0-4 (vault
drive) |
Not supported as vault
drive |
Not supported as vault
drive |
Other drive |
2751.4941 GB |
2751.4941 GB |
2 TB |
Drive 0-4 (vault
drive) |
1761.5965 GB |
Not supported as vault
drive |
Other drive |
1823.5632 GB |
1823.5632 GB |
1 TB |
Drive 0-4 (vault
drive) |
855.1824 GB |
Not supported as vault
drive |
Other drive |
917.1492 GB |
917.1492 GB |
600 GB |
Drive 0-4 (vault
drive) |
474.8083 GB |
474.8083 GB |
Other drive |
536.7751 GB |
536.7751 GB |
450 GB |
Drive 0-4 (vault
drive) |
340.6062 GB |
340.6062 GB |
Other drive |
402.5730 GB |
402.5730 GB |
400 GB |
Drive 0-4 (vault
drive) |
304.7978 GB |
304.7978 GB |
Other drive |
366.7646 GB |
366.7646 GB |
300 GB |
Drive 0-4 (vault
drive) |
206.4041 GB |
206.4041 GB |
Other drive |
268.3709 GB |
268.3709 GB |
200 GB |
Drive 0-4 (vault
drive) |
121.4444 GB |
121.4444 GB |
Other drive |
1832.4112 GB |
1832.4112 GB |
146 GB |
Drive 0-4 (vault
drive) |
71.6806 GB |
71.6806 GB |
Other drive |
133.6473 GB |
133.6473 GB |
73 GB |
Drive 0-4 (vault
drive) |
Not supported as vault
drive |
Not supported as vault
drive |
Other drive |
66.6055 GB |
66.6055 GB |
Bảng 12 – Vỏ ổ đĩa được hỗ trợ (DAEs) của CX-Series
DAE type |
Storage systems supported |
CX200, CX400, CX600 |
CX300, CX500, CX700 |
CX3 series |
CX4 series |
DAE2 |
Yes |
Yes |
Yes |
Yes15 |
DAE2-ATA |
Yes |
Yes |
Yes |
Yes14 |
DAE2P |
No |
Yes |
Yes |
Yes14 |
DAE3P
(DAE4P) |
No |
No |
Yes |
Yes |
Bảng 13 – Các model được hỗ trợ cho các vỏ ổ đĩa (DAE) CX-Series
DAE type |
Storage systems supported |
CX-SA |
CX-2G16 |
CX-4G15 |
CX-AT17 |
CX-FC (EFDs) |
DAE2 |
No |
Yes |
Yes |
No |
No |
DAE2-ATA |
No |
No |
No |
Yes |
No |
DAE2P |
No |
Yes |
Some18 |
No |
No |
DAE3P
(DAE4P) |
Yes19 |
Yes |
Yes20 |
No |
Yes |
Đọc thêm
Rút gọn